Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rabioter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁa.bjɔ.te/
Nội động từ
sửa
rabioter
nội động từ
/ʁa.bjɔ.te/
(
Thân mật
)
Kiếm chác
thêm.
Ngoại động từ
sửa
rabioter
ngoại động từ
/ʁa.bjɔ.te/
(
Thân mật
)
Lấy
thêm,
vơ
thêm.
Il a rabioté une portion
— nó đã vơ thêm một suất
Tham khảo
sửa
"
rabioter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)