Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
Nội động từ
sửa
rabioter nội động từ /ʁa.bjɔ.te/
- (Thân mật) Kiếm chác thêm.
Ngoại động từ
sửa
rabioter ngoại động từ /ʁa.bjɔ.te/
- (Thân mật) Lấy thêm, vơ thêm.
- Il a rabioté une portion — nó đã vơ thêm một suất
Tham khảo
sửa