Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁa.bjɔ.te/

Nội động từ sửa

rabioter nội động từ /ʁa.bjɔ.te/

  1. (Thân mật) Kiếm chác thêm.

Ngoại động từ sửa

rabioter ngoại động từ /ʁa.bjɔ.te/

  1. (Thân mật) Lấy thêm, thêm.
    Il a rabioté une portion — nó đã vơ thêm một suất

Tham khảo sửa