rabiot
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.bjɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rabiot /ʁa.bjɔ/ |
rabiot /ʁa.bjɔ/ |
rabiot gđ /ʁa.bjɔ/
- (Quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) Món (ăn phát) thêm (viết tắt rab).
- (Quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) Thời gian đăng lính thêm.
- (Thân mật) Thời gian làm thêm.
- Faire du rabiot — làm thêm
- le petit rabiot de sommeil — giấc ngủ thêm
Tham khảo
sửa- "rabiot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)