Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁa.bi.nik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực rabbinique
/ʁa.bi.nik/
rabbiniques
/ʁa.bi.nik/
Giống cái rabbinique
/ʁa.bi.nik/
rabbiniques
/ʁa.bi.nik/

rabbinique /ʁa.bi.nik/

  1. Xem rabbin
    école rabbinique — trường (đào tạo) giáo trưởng
    Hébreu rabbinique — tiếng Hê-brơ giáo trưởng

Tham khảo

sửa