Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

rabâcheur

  1. (Thân mật) Lải nhải.
    Voix rabâcheuse — giọng lải nhải

Danh từ sửa

rabâcheur

  1. (Thân mật) Người lải nhải.

Tham khảo sửa