Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁa.ba.ʃe/

Động từ sửa

rabâcher /ʁa.ba.ʃe/

  1. (Thân mật) Lải nhải.
    Vieillard qui rabâche — ông già lải nhải
    rabâcher les mêmes arguments — vẫn lải nhải những lý lẽ như trước

Tham khảo sửa