raama
Tiếng Seri sửa
Từ nguyên sửa
Được vay mượn từ tiếng Tây Ban Nha dama(s) (“cờ đam”, nghĩa đen “quý bà, quý cô”).Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
raama (mạo từ quih)
Tham khảo sửa
- Moser, Mary B.; Marlett, Stephen A. (2010) Comcaac quih yaza quih hant ihiip hac: cmiique iitom - cocsar iitom - maricaana iitom [Từ điển Seri-Tây Ban Nha-Anh], ấn bản 2, Hermosillo: Plaza y Valdés Editores, →ISBN, tr. 549.