ra tuồng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaː˧˧ tuəŋ˨˩ | ʐaː˧˥ tuəŋ˧˧ | ɹaː˧˧ tuəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹaː˧˥ tuəŋ˧˧ | ɹaː˧˥˧ tuəŋ˧˧ |
Xem thêm
sửa- 1. Đg. Tỏ ra là thế này thế khác.
- Ra tuồng trên bộc trong dâu (K)..
- 2.ph..
- Nh..
- Ra trò, ngh.2:.
- Học tập ra tuồng.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "ra tuồng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)