Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zoj˧˥ zit˧˥ tit˧˥ mṳ˨˩ʐo̰j˩˧ ʐḭt˩˧ tḭt˩˧ mu˧˧ɹoj˧˥ ɹɨt˧˥ tɨt˧˥ mu˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹoj˩˩ ɹit˩˩ tit˩˩ mu˧˧ɹo̰j˩˧ ɹḭt˩˧ tḭt˩˧ mu˧˧

Tính từ sửa

rối rít tít mù

  1. (khẩu ngữ) Như rối rít (nhưng nghĩa mạnh hơn)
    làm cái gì mà cứ rối rít tít mù lên thế!

Tham khảo sửa

  • Rối rít tít mù, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam