rơpan
Tiếng Gia Rai
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Chăm nguyên thuỷ *limpaːn, từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *qalu-hipan, từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *qalu-Sipan.
Danh từ
sửarơpan
- rết.
Từ tiếng Chăm nguyên thuỷ *limpaːn, từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *qalu-hipan, từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *qalu-Sipan.
rơpan