Tiếng Chu Ru

sửa

Danh từ

sửa

rơlin

  1. sáp ong.

Tham khảo

sửa
  • TS. Hoàng Sơn (chủ biên). Người Chu-ru ở Lâm Đồng. Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc.