Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rơbâu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Ba Na
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/rəbəw/
Số từ
sửa
rơbâu
nghìn
.