Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
røk
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Động từ
1.2.1
Phương ngữ khác
1.3
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
røk
gđ
Phương ngữ khác
sửa
røyk
Động từ
sửa
røk
Phương ngữ khác
sửa
ryke
Tham khảo
sửa
"
røk
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)