Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rødme
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å rødme
Hiện tại chỉ ngôi
rødmer
Quá khứ
rødma
,
rødmet
Động tính từ quá khứ
rødma
,
rødmet
Động tính từ hiện tại
—
rødme
Đỏ
mặt
,
thẹn
.
Han
rødme
t av skam/beskjedenhet.
Tham khảo
sửa
"
rødme
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)