Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å rødme
Hiện tại chỉ ngôi rødmer
Quá khứ rødma, rødmet
Động tính từ quá khứ rødma, rødmet
Động tính từ hiện tại

rødme

  1. Đỏ mặt, thẹn.
    Han rødmet av skam/beskjedenhet.

Tham khảo

sửa