Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rô bô
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zo
˧˧
ɓo
˧˧
ʐo
˧˥
ɓo
˧˥
ɹo
˧˧
ɓo
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹo
˧˥
ɓo
˧˥
ɹo
˧˥˧
ɓo
˧˥˧
Danh từ
sửa
rô bô
Máy có
hình dạng
giống
người
, có khả năng thay thế con người làm một số công việc.
Rô bô
trái cây.