ròng rã
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
za̤wŋ˨˩ zaʔa˧˥ | ʐawŋ˧˧ ʐaː˧˩˨ | ɹawŋ˨˩ ɹaː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹawŋ˧˧ ɹa̰ː˩˧ | ɹawŋ˧˧ ɹaː˧˩ | ɹawŋ˧˧ ɹa̰ː˨˨ |
Phó từ
sửaròng rã
- Kéo dài không ngớt.
- Đi ròng rã mấy ngày liền.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "ròng rã", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)