Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ziw˧˥ lɨəʔəj˧˥ʐḭw˩˧ lɨəj˧˩˨ɹiw˧˥ lɨəj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹiw˩˩ lɨə̰j˩˧ɹiw˩˩ lɨəj˧˩ɹḭw˩˧ lɨə̰j˨˨

Định nghĩa

sửa

ríu lưỡi

  1. Không nói được nên lờirối trí.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa