Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zi˧˥ zɔ̰m˧˩˧ʐḭ˩˧ ʐɔm˧˩˨ɹi˧˥ ɹɔm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹi˩˩ ɹɔm˧˩ɹḭ˩˧ ɹɔ̰ʔm˧˩

Định nghĩa

sửa

rí rỏm

  1. Hóm hỉnh một cách tế nhị.
    Câu văn rí rỏm.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa