Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rêềng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nùng
sửa
Tính từ
sửa
rêềng
(
Nùng Inh
)
khỏe
.
Tham khảo
sửa
DỮ LIỆU TỪ ĐIỂN VIỆT - TÀY-NÙNG
.