réverbérant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.vɛʁ.be.ʁɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | réverbérant /ʁe.vɛʁ.be.ʁɑ̃/ |
réverbérant /ʁe.vɛʁ.be.ʁɑ̃/ |
Giống cái | réverbérant /ʁe.vɛʁ.be.ʁɑ̃/ |
réverbérant /ʁe.vɛʁ.be.ʁɑ̃/ |
réverbérant /ʁe.vɛʁ.be.ʁɑ̃/
- (Vật lý học) Vang.
Tham khảo
sửa- "réverbérant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)