Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁe.ve.ʁe/

Ngoại động từ sửa

révérer ngoại động từ /ʁe.ve.ʁe/

  1. Tôn sùng, cung kính.
    Révérer Dieu — tôn sùng Chúa

Tham khảo sửa