révérencieux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.ve.ʁɑ̃.sjø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | révérencieuse /ʁe.ve.ʁɑ̃.sjøz/ |
révérencieux /ʁe.ve.ʁɑ̃.sjø/ |
Giống cái | révérencieuse /ʁe.ve.ʁɑ̃.sjøz/ |
révérencieux /ʁe.ve.ʁɑ̃.sjø/ |
révérencieux /ʁe.ve.ʁɑ̃.sjø/
Tham khảo
sửa- "révérencieux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)