rétrogression
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁet.ʁɔ.ɡʁɛ.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rétrogression /ʁet.ʁɔ.ɡʁɛ.sjɔ̃/ |
rétrogression /ʁet.ʁɔ.ɡʁɛ.sjɔ̃/ |
rétrogression gc /ʁet.ʁɔ.ɡʁɛ.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "rétrogression", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)