Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁet.ʁɔ.ɡʁɛ.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
rétrogression
/ʁet.ʁɔ.ɡʁɛ.sjɔ̃/
rétrogression
/ʁet.ʁɔ.ɡʁɛ.sjɔ̃/

rétrogression gc /ʁet.ʁɔ.ɡʁɛ.sjɔ̃/

  1. Sự thụt lùi.

Tham khảo

sửa