Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁet.ʁɔ.se.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
rétrocession
/ʁet.ʁɔ.se.sjɔ̃/
rétrocession
/ʁet.ʁɔ.se.sjɔ̃/

rétrocession gc /ʁet.ʁɔ.se.sjɔ̃/

  1. Sự nhường lại.

Tham khảo

sửa