Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁet.ʁɔ.se.de/

Ngoại động từ

sửa

rétrocéder ngoại động từ /ʁet.ʁɔ.se.de/

  1. Nhường lại.

Tham khảo

sửa