Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rétivité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
rétivité
gc
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
)
Tính
bất kham
(của ngựa... ).
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
)
Tính
cứng cổ
,
tính
khó bảo
.
Tham khảo
sửa
"
rétivité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)