Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
résigner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁe.zi.ɲe/
Ngoại động từ
sửa
résigner
ngoại động từ
/ʁe.zi.ɲe/
(
Văn học
)
Từ bỏ
.
Résigner
sa charge
— từ bỏ chức vụ, từ chức
Tham khảo
sửa
"
résigner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)