Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁe.zi.ɲe/

Ngoại động từ

sửa

résigner ngoại động từ /ʁe.zi.ɲe/

  1. (Văn học) Từ bỏ.
    Résigner sa charge — từ bỏ chức vụ, từ chức

Tham khảo

sửa