résigné
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.zi.ɲe/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | résigné /ʁe.zi.ɲe/ |
résignés /ʁe.zi.ɲe/ |
Giống cái | résignée /ʁe.zi.ɲe/ |
résignées /ʁe.zi.ɲe/ |
résigné /ʁe.zi.ɲe/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
résigné /ʁe.zi.ɲe/ |
résignés /ʁe.zi.ɲe/ |
résigné gđ /ʁe.zi.ɲe/
Tham khảo
sửa- "résigné", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)