réserviste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.zɛʁ.vist/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
réserviste /ʁe.zɛʁ.vist/ |
réservistes /ʁe.zɛʁ.vist/ |
réserviste gđ /ʁe.zɛʁ.vist/
Tham khảo
sửa- "réserviste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)