Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁe.zɛʁ.vist/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
réserviste
/ʁe.zɛʁ.vist/
réservistes
/ʁe.zɛʁ.vist/

réserviste /ʁe.zɛʁ.vist/

  1. Quân nhân dự bị.

Tham khảo

sửa