Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁe.ki.zi.sjɔ.ne/

Ngoại động từ

sửa

réquisitionner ngoại động từ /ʁe.ki.zi.sjɔ.ne/

  1. Trưng tập; trưng dụng.
    Réquisitionner des vivres — trưng dụng thực phẩm

Tham khảo

sửa