Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁe.pyl.sif/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực répulsif
/ʁe.pyl.sif/
répulsif
/ʁe.pyl.sif/
Giống cái répulsif
/ʁe.pyl.sif/
répulsif
/ʁe.pyl.sif/

répulsif /ʁe.pyl.sif/

  1. (Vật lí) Đẩy.
    Force répulsive — sức đẩy
  2. Ghê tởm.
    Physionomie répulsive — bộ mặt ghê tởm

Tham khảo

sửa