Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
répulsif
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁe.pyl.sif/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
répulsif
/ʁe.pyl.sif/
répulsif
/ʁe.pyl.sif/
Giống cái
répulsif
/ʁe.pyl.sif/
répulsif
/ʁe.pyl.sif/
répulsif
/ʁe.pyl.sif/
(
Vật lí
)
Đẩy
.
Force répulsive
— sức đẩy
Ghê tởm
.
Physionomie répulsive
— bộ mặt ghê tởm
Tham khảo
sửa
"
répulsif
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)