Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁe.pʁɔ.ba.tœʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực réprobateur
/ʁe.pʁɔ.ba.tœʁ/
réprobateurs
/ʁe.pʁɔ.ba.tœʁ/
Giống cái réprobatrice
/ʁe.pʁɔ.bat.ʁis/
réprobateurs
/ʁe.pʁɔ.ba.tœʁ/

réprobateur /ʁe.pʁɔ.ba.tœʁ/

  1. Chê bai, bài xích.
    Ton réprobateur — giọng chê bai

Tham khảo

sửa