Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁe.pʁi.mɑ̃.de/

Ngoại động từ

sửa

réprimander ngoại động từ /ʁe.pʁi.mɑ̃.de/

  1. Mắng, quở trách.
    Réprimander un enfant — mắng một đứa trẻ

Tham khảo

sửa