répit
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.pi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
répit /ʁe.pi/ |
répits /ʁe.pi/ |
répit gđ /ʁe.pi/
- Sự ngơi, sự ngớt, sự nghỉ.
- Je n'ai pas un instant de répit — tôi không có lúc nào ngơi
- sans répit — không ngớt
- La pluite tombe sans répit — trời mưa không ngớt
Tham khảo
sửa- "répit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)