Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
réoccupation
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
réoccupation
gc
Sự
chiếm
lại; sự
chiếm
đóng lại.
La
réoccupation
d’un pays
— sự chiếm đóng lại một nước
Tham khảo
sửa
"
réoccupation
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)