Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rénal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁe.nal/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
rénal
/ʁe.nal/
rénaux
/ʁe.nɔ/
Giống cái
rénale
/ʁe.nal/
rénales
/ʁe.nal/
rénal
/ʁe.nal/
(
Thuộc
)
Thận
.
Tuberculose
rénale
— lao thận
Tham khảo
sửa
"
rénal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)