Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rémanent
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
rémanente
/ʁe.ma.nɑ̃t/
rémanente
/ʁe.ma.nɑ̃t/
Giống cái
rémanente
/ʁe.ma.nɑ̃t/
rémanente
/ʁe.ma.nɑ̃t/
rémanent
Dư
,
sót
,
tồn dư
.
Magnétisme
rémanent
— hiện tượng từ dư
Image
rémanent
— hình ảnh tồn dư
Tham khảo
sửa
"
rémanent
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)