Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁe.i.te.ʁa.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
réitération
/ʁe.i.te.ʁa.sjɔ̃/
réitérations
/ʁe.i.te.ʁa.sjɔ̃/

réitération gc /ʁe.i.te.ʁa.sjɔ̃/

  1. Sự lặp lại.
    Réitérer sa promesse — lặp lại lời hứa

Tham khảo

sửa