réitération
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.i.te.ʁa.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
réitération /ʁe.i.te.ʁa.sjɔ̃/ |
réitérations /ʁe.i.te.ʁa.sjɔ̃/ |
réitération gc /ʁe.i.te.ʁa.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "réitération", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)