réinfecter
Tiếng Pháp
sửaĐộng từ phản thân
sửase réinfecter tự động từ
- (Y học) Nhiễm khuẩn lại, tái nhiễm.
- Plaie qui s’est réinfectés — vết thương tái nhiễm
Tham khảo
sửa- "réinfecter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
se réinfecter tự động từ