Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁe.ɡy.ljɛʁ/

Tính từ

sửa

régulière gc /ʁe.ɡy.ljɛʁ/

  1. Xem régulier

Danh từ

sửa

régulière gc /ʁe.ɡy.ljɛʁ/

  1. (Thông tục) Người vợ.

Tham khảo

sửa