régularisation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.ɡy.la.ʁi.za.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
régularisation /ʁe.ɡy.la.ʁi.za.sjɔ̃/ |
régularisations /ʁe.ɡy.la.ʁi.za.sjɔ̃/ |
régularisation gc /ʁe.ɡy.la.ʁi.za.sjɔ̃/
- Sự hợp thức hóa.
- Sự điều chỉnh.
- Régularisation des hautes eaux — sự điều chỉnh mực nước cao
- Régularisation des cours d’eau — sự điều tiết dòng sông
Tham khảo
sửa- "régularisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)