Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁe.ɡlə.mɑ̃.tɛʁ.mɑ̃/

Phó từ sửa

réglementairement /ʁe.ɡlə.mɑ̃.tɛʁ.mɑ̃/

  1. Theo quy chế.
    Heures réglementairement fixées — những giờ ấn định theo quy chế

Tham khảo sửa