Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
réfutable
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
réfutable
Có thể
bẻ
lại, có thể
bác
được.
Argument difficilement
réfutable
— lý lẽ khó mà bác được
Tham khảo
sửa
"
réfutable
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)