réfracteur
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaréfracteur
- (Vật lý học) Khúc xạ.
- Prisme réfracteur — lăng kính khúc xạ
Danh từ
sửaréfracteur gđ
- (Vật lý học) Kính thiên văn khúc xạ.
Tham khảo
sửa- "réfracteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)