Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

réfracteur

  1. (Vật lý học) Khúc xạ.
    Prisme réfracteur — lăng kính khúc xạ

Danh từ

sửa

réfracteur

  1. (Vật lý học) Kính thiên văn khúc xạ.

Tham khảo

sửa