réflecteur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.flɛk.tœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | réflecteur /ʁe.flɛk.tœʁ/ |
réflecteurs /ʁe.flɛk.tœʁ/ |
Giống cái | réflecteur /ʁe.flɛk.tœʁ/ |
réflecteurs /ʁe.flɛk.tœʁ/ |
réflecteur /ʁe.flɛk.tœʁ/
- Phản chiếu, phản xạ.
- Miroir réflecteur — gương phản xạ
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
réflecteur /ʁe.flɛk.tœʁ/ |
réflecteurs /ʁe.flɛk.tœʁ/ |
réflecteur gđ /ʁe.flɛk.tœʁ/
Tham khảo
sửa- "réflecteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)