Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁe.ɛk.spe.dje/

Ngoại động từ

sửa

réexpédier ngoại động từ /ʁe.ɛk.spe.dje/

  1. Gửi tiếp (đến nơi khác).
    Réexpédier le courrier — gửi tiếp thư từ

Tham khảo

sửa