réexpédier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.ɛk.spe.dje/
Ngoại động từ
sửaréexpédier ngoại động từ /ʁe.ɛk.spe.dje/
Tham khảo
sửa- "réexpédier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
réexpédier ngoại động từ /ʁe.ɛk.spe.dje/