réentendre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.ɑ̃.tɑ̃dʁ/
Ngoại động từ
sửaréentendre ngoại động từ /ʁe.ɑ̃.tɑ̃dʁ/
- Nghe lại.
- Réentendre un disque — nghe lại một đĩa hát
Tham khảo
sửa- "réentendre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)