Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁe.ɛl.mɑ̃/

Phó từ

sửa

réellement /ʁe.ɛl.mɑ̃/

  1. Thực sự.
    Cette besogne est réellement trop lourde pour moi — việc này đối với tôi thực sự là quá nặng

Tham khảo

sửa