rédempteur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.dɑ̃p.tœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rédempteur /ʁe.dɑ̃p.tœʁ/ |
rédempteur /ʁe.dɑ̃p.tœʁ/ |
Giống cái | rédemptrice /ʁe.dɑ̃p.tʁis/ |
rédemptrice /ʁe.dɑ̃p.tʁis/ |
rédempteur /ʁe.dɑ̃p.tœʁ/
- Chuộc tội, cứu thế.
- Œuvre rédemptrice — sự nghiệp cứu thế
- le signe rédempteur — (từ cũ; nghiã cũ) thánh giá
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rédempteur /ʁe.dɑ̃p.tœʁ/ |
rédempteur /ʁe.dɑ̃p.tœʁ/ |
rédempteur gđ /ʁe.dɑ̃p.tœʁ/
Tham khảo
sửa- "rédempteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)