rédacteur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.dak.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rédacteur /ʁe.dak.tœʁ/ |
rédacteurs /ʁe.dak.tœʁ/ |
rédacteur gđ /ʁe.dak.tœʁ/
- Người biên tập, biên tập viên.
- Rédacteurs d’un dictionnaire — những người biên tập một cuốn từ điển
- Rédacteur en chef — chủ bút (một tờ báo)
Tham khảo
sửa- "rédacteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)