réciter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.si.te/
Ngoại động từ
sửaréciter ngoại động từ /ʁe.si.te/
- Đọc (thuộc lòng).
- Réciter des prières — đọc kinh
- réciter des vers — đọc thơ, ngâm thơ
- réciter sa leçon — đọc bài
- ses compliments ont l’air d’être récités — lời khen của anh ta có vẻ như là đọc thuộc lòng (không chân thật)
Tham khảo
sửa- "réciter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)